Rủi sắt
Ống gang dẻo có bản chất của sắt và tính năng của thép, vì vậy mới có cái tên này. Grafit trong ống gang cầu tồn tại dưới dạng hình cầu, và kích thước của grafit thông thường là 6-7.
Về mặt chất lượng, cấp độ cầu hóa của ống gang được yêu cầu kiểm soát ở mức 1-3 cấp, và tỷ lệ cầu hóa là ≥80%, do đó các tính chất cơ học của vật liệu bản thân đã được cải thiện đáng kể, với bản chất của sắt và tính năng của thép.
Ống gang dẻo sau khi ủ có cấu trúc kim loại là ferit cộng thêm một lượng nhỏ peclit, tính chất cơ học tốt nên còn được gọi là ống thép gang.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Đặc điểm:
Nó có bản chất của sắt, hiệu suất của thép, hiệu suất chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẻo dai tốt, dễ cài đặt và chủ yếu được sử dụng cho việc cung cấp nước và truyền khí cho các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ đô thị.
Cấp độ:
Không, không. | sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Vật liệu | kết nối | Lớp phủ bên trong | Lớp phủ bên ngoài |
1 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | Sữa kẽm+bitumen |
2 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | Sữa kẽm + epoxy |
3 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | Kẽm Alu+epoxy |
4 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | PU |
5 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | PU | PU |
6 |
cong 90 45 22,5 11,25 |
DN80-DN2600 | gang dẻo | Cắm hai |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
7 |
cong 90 45 22,5 11,25 |
DN80-DN2600 | gang dẻo | Phân lưng hai |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
8 | Tê | DN80-DN2600 | gang dẻo | Tất cả ổ cắm / Tất cả miếng lót |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
9 | Tê | DN80-DN2600 | gang dẻo | Cắm hai với nhánh vít |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
10 | 90。cong chân vịt | DN80-DN2600 | gang dẻo | Cửa ngửa hai mặt |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
11 | BỘ GIẢM TỐC | DN80-DN2600 | gang dẻo | Cắm hai |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
12 | BỘ GIẢM TỐC | DN80-DN2600 | gang dẻo | Phân lưng hai |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
13 | Đi qua | DN80-DN2600 | gang dẻo | Tất cả ổ cắm / vòm |
OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |