Các ống sắt đúc mềm bán nóng: K9, C25, C30, C40 Thông số kỹ thuật & Tùy chọn cắt chính xác
Vật liệu gang dẻo có đặc tính cơ học tương tự như thép cacbon chẳng hạn như cường độ cơ học cao, độ dẻo tốt, và cùng hiệu suất chống ăn mòn như gang xám. Vì vậy, nó đã dần trở thành ống và phụ kiện an toàn và đáng tin cậy nhất thế giới trong lĩnh vực cung cấp nước và thoát nước.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Tiêu chuẩn | Sản phẩm | Đường kính danh nghĩa DN(mm) | Độ bền kéo N/mm2 | Độ bền chảy N/mm2 | Độ giãn dài% | Độ cứng HB |
ISO2531/EN545/GB13295 | Ống gang dẻo | DN80-1000mm | ≥420 | ≥300 | 10 | ≤230 |
DN1100-2600mm | ≥300 | 7 | ||||
Phụ kiện gang dẻo | DN80-2600mm | ≥420 | ≥300 | 5 | ≤250 |
Tiêu chuẩn áp lực thử nghiệm thủy tĩnh (Lớp K9)
Tiêu chuẩn | Sản phẩm | Đường kính danh nghĩa DN(mm) | Kiểm tra áp suất(Bar) | Thời gian(giây) |
ISO2531/EN545/GB13295 | Ống gang dẻo | DN80-300mm | 50 | ≥10 |
DN350-600mm | 40 | |||
DN700-1000mm | 32 | |||
DN1100-2000mm | 25 | |||
DN2200-2600mm | 18 | |||
Phụ kiện gang dẻo | DN80-300mm | 25 |
