Ống gang Chống Gỉ và Bền Bỉ cho Ứng Dụng Thủy Lực và Công Nghiệp: Đảm Bảo Độ Mạnh và Tuổi Thọ trong Nhiều Điều Kiện Khác Nhau
Giới thiệu Ống Sắt Bền Bỉ và Chống Gỉ của chúng tôi, được thiết kế cho cả ứng dụng trong ngành nước và công nghiệp. Những ống này cung cấp sức mạnh và tuổi thọ không gì sánh được, chịu đựng được môi trường khắc nghiệt và đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy. Lớp phủ chống gỉ của chúng bảo vệ khỏi sự ăn mòn, làm cho chúng lý tưởng cho nhiều môi trường khác nhau, từ hệ thống nước dân dụng đến sử dụng công nghiệp nặng. Chọn ống sắt của chúng tôi cho các giải pháp bền bỉ và đáng tin cậy.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Đặc điểm:
Ống sắt bền và chống gỉ của chúng tôi được chế tạo để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của cả ứng dụng hệ thống ống nước và công nghiệp. Những ống này được thiết kế để có độ bền và tuổi thọ cao, có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt và duy trì hiệu suất ổn định. Lớp phủ chống gỉ của chúng cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống ăn mòn, đảm bảo chúng luôn ở trong tình trạng tuyệt vời theo thời gian. Phù hợp với nhiều loại thiết lập, từ hệ thống ống nước dân dụng đến sử dụng công nghiệp hạng nặng, ống sắt của chúng tôi cung cấp các giải pháp đáng tin cậy mà bạn có thể tin tưởng.
Cấp độ:
Không, không. | Sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Vật liệu | kết nối | Lớp phủ bên trong | Lớp phủ bên ngoài |
1 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | Sữa kẽm+bitumen |
2 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | Sữa kẽm + epoxy |
3 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | Kẽm Alu+epoxy |
4 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | OPC/SR/HAC | PU |
5 | Ống gang dẻo | DN80-DN2600 | gang dẻo | Mối nối loại T/ Mối nối loại TF | PU | PU |
6 | cong 90 45 22,5 11,25 |
DN80-DN2600 | gang dẻo | Cắm hai | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
7 | cong 90 45 22,5 11,25 |
DN80-DN2600 | gang dẻo | Phân lưng hai | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
8 | Tê | DN80-DN2600 | gang dẻo | Tất cả ổ cắm / Tất cả miếng lót | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
9 | Tê | DN80-DN2600 | gang dẻo | Cắm hai với nhánh vít | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
10 | 90。cong chân vịt | DN80-DN2600 | gang dẻo | Cửa ngửa hai mặt | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
11 | BỘ GIẢM TỐC | DN80-DN2600 | gang dẻo | Cắm hai | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
12 | BỘ GIẢM TỐC | DN80-DN2600 | gang dẻo | Phân lưng hai | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |
13 | Đi qua | DN80-DN2600 | gang dẻo | Tất cả ổ cắm / vòm | OPC/SR/HAC/P U/Epoxy nhựa Bột |
Sữa mỡ Alu+biumen/epoxy/PU/E bột nhựa poxy |